nội dung bài viết
Things you wear
?CLOTHES?
-
cardigan /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/ áo len đan
-
coat /kəʊt/ áo choàng
-
dress /dres/ áo váy
-
jacket /dʤækit/ áo khoác ngắn
-
jeans /ji:n/ quần bò
-
shirt /ʃɜːt/ áo sơ mi
-
shorts /ʃɔ:t/ quần soóc
-
skirt /skɜːrt/ chân váy
-
suit /su:t/ bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ
-
sweater (synonym jumper) /ˈswetər/ áo len
-
top /tɒp/ áo
-
tracksuit
-
trousers /trauzəz/ quần dài
-
T-shirt /ti:’∫ə:t/ áo phông
-
swimming costume /´swimiη ´kɔstju:m/ quần áo bơi
-
pyjamas /pi’ʤɑ:məz/ bộ đồ ngủ
- anorak /´ænə¸ræk/ áo khoác có mũ
-
bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/ áo choàng tắm
?FOOTWEAR?
-
boots /bu:ts/ giày ống
-
flip-flops /ˈflɪp flɑːp/ dép xỏ ngón
-
sandals /ˈsændəl/ dép – xăng đan
-
shoes /∫u:z/ giày
-
trainers /’treinəz/ giày thế thao
-
slippers /ˈslɪpər/ dép đi trong nhà
-
flat shoes giầy bệt
-
slip-ons /’slip,ɔn/ giầy lười slip-on
-
leather shoes giầy da
-
oxfords /ˈɑːksfərd/ giầy oxford
-
Clog /klɔg/ guốc
-
Knee high boot /ni: hai bu:t/ bốt cao gót
?ACCESSORIES?
-
belt /belt/ thắt lưng
-
cap /kæp/ mũ lưỡi trai
-
hat / hæt/ mũ
-
leggings /legiɳz/ quần ôm sát chân
-
gloves /ɡlʌvz/ găng tay
-
scarf /skɑːf/ khăn quàng cổ
-
socks /sɒks/ tất
-
tie /tai/ cà vạt
-
tights /taits/ quần bó
-
mirror (n): gương
-
purse (n): ví
-
wallet (n): ví nam
-
earmuffs (n): mũ len che cho tai khỏi rét
-
watch (n): đồng hồ
-
glasses (n): kính
-
sunglasses (n): kính râm
-
hairbrush (n): lược chùm
?JEWELLERY?
-
bracelet /’breislət/ vòng đeo tay
-
earring /’iəriɳz/ bông tai
- hoop earrings vòng đeo tai
-
necklace /’nekləs/ vòng cổ
-
ring /riɳ/ nhẫn
- signet ring nhẫn có khắc hình phía trên
-
pendant /ˈpendənt/ mặt dây chuyền (bằng đá quý)
-
engagement ring nhẫn đính hôn
-
wedding ring /ˈwedɪŋ rɪŋ/ nhẫn cưới
-
medallion /mi’dæljən/ mặt dây chuyền (tròn, bằng kim loại)
- bangle /’bæɳgl/ vòng đeo (ở cổ tay hay cánh tay)