Things you wear

nội dung bài viết

Things you wear 

 

?CLOTHES?

  1. cardigan /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/ áo len đan

    Things you wear
  2. coat /kəʊt/ áo choàng

  3. dress /dres/ áo váy

  4. jacket /dʤækit/  áo khoác ngắn

  5. jeans /ji:n/  quần bò

  6. shirt  /ʃɜːt/  ​áo sơ mi

  7. shorts /ʃɔ:t/ quần soóc

  8. skirt /skɜːrt/ chân váy

  9. suit /su:t/ bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ

  10. sweater (synonym jumper)  /ˈswetər/ áo len

  11. top  /tɒp/ áo

  12. tracksuit

  13. trousers /trauzəz/ quần dài

  14. T-shirt /ti:’∫ə:t/ áo phông

  15. swimming costume /´swimiη ´kɔstju:m/  quần áo bơi

  16. pyjamas /pi’ʤɑ:məz/ bộ đồ ngủ

  17. anorak /´ænə¸ræk/  áo khoác có mũ
  18. bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/ áo choàng tắm

Things you wear

  ?FOOTWEAR?

  1. boots /bu:ts/ giày ống

  2. flip-flops /ˈflɪp flɑːp/  dép xỏ ngón

  3. sandals /ˈsændəl/  dép – xăng đan

  4. shoes /∫u:z/ giày

  5. trainers /’treinəz/ giày thế thao

  6. slippers  /ˈslɪpər/   dép đi trong nhà

  7. flat shoes   giầy bệt

  8. slip-ons  /’slip,ɔn/  giầy lười slip-on

  9. leather shoes   giầy da

  10. oxfords  /ˈɑːksfərd/    giầy oxford

  11. Clog  /klɔg/ guốc

  12. Knee high boot  /ni: hai bu:t/  bốt cao gót

 

?ACCESSORIES?

Accessories you wear
  1. belt /belt/ thắt lưng

  2. cap /kæp/ mũ lưỡi trai

  3. hat / hæt/ mũ

  4. leggings /legiɳz/ quần ôm sát chân

  5. gloves  /ɡlʌvz/ găng tay

  6. scarf /skɑːf/ khăn quàng cổ

  7. socks /sɒks/ tất

  8. tie /tai/ cà vạt

  9. tights /taits/ quần bó

  10. mirror (n): gương

  11. purse (n): ví

  12. wallet (n): ví nam

  13. earmuffs (n): mũ len che cho tai khỏi rét

  14. watch (n): đồng hồ

  15. glasses (n): kính

  16. sunglasses (n): kính râm

  17. hairbrush (n): lược chùm

Things you wear

?JEWELLERY?

  1. bracelet /’breislət/ vòng đeo tay

  2. earring /’iəriɳz/ bông tai

  3. hoop earrings    vòng đeo tai
  4. necklace /’nekləs/ vòng cổ

  5. ring /riɳ/ nhẫn

  6. signet ring  nhẫn có khắc hình phía trên
  7. pendant /ˈpendənt/ mặt dây chuyền (bằng đá quý)

  8. engagement ring    nhẫn đính hôn

  9. wedding ring  /ˈwedɪŋ rɪŋ/  nhẫn cưới

  10. medallion  /mi’dæljən/    mặt dây chuyền (tròn, bằng kim loại)

  11. bangle   /’bæɳgl/   vòng đeo (ở cổ tay hay cánh tay)

Tham gia bình luận: